Học PHP với những câu lệnh căn bản

PHP là ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng để phát triển website động. Để bắt đầu học PHP, bạn cần nắm vững những câu lệnh căn bản sau:

1. Biến:

Biến dùng để lưu trữ dữ liệu. Biến được khai báo bằng cách sử dụng ký hiệu $ trước tên biến. Ví dụ:

PHP
$name = "TVD SEO";
$age = 3;

2. Kiểu dữ liệu:

PHP hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau như số nguyên (int), số thực (float), chuỗi (string), boolean (bool).

3. Toán tử:

PHP cung cấp đầy đủ các toán tử số học, logic và so sánh. Ví dụ:

PHP
$sum = $a + $b;
$result = $x == $y;

4. Cấu trúc điều khiển:

Cấu trúc điều khiển dùng để điều khiển luồng chương trình. PHP hỗ trợ các cấu trúc điều khiển như if, else, switch, while, for. Ví dụ:

PHP
if ($age >= 18) {
  echo "Bạn đã đủ tuổi trưởng thành";
} else {
  echo "Bạn chưa đủ tuổi trưởng thành";
}

5. Hàm: Hàm là một khối mã thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Hàm được khai báo bằng cách sử dụng từ khóa function. Ví dụ:

PHP
function greeting($name) {
  echo "Xin chào, " . $name . "!";
}

greeting("TVD SEO");

6. Mảng:

Mảng là tập hợp các giá trị cùng kiểu. Mảng được khai báo bằng cách sử dụng cặp ngoặc vuông ([]). Ví dụ:

PHP
$fruits = array("táo", "chuối", "cam");
echo $fruits[1]; // Xuất ra "chuối"

7. Xử lý chuỗi: PHP cung cấp nhiều hàm để thao tác với chuỗi như strlen(), strtoupper(), strtolower(), strpos(), substr(). Ví dụ:

PHP
$name = "Tvd Seo";
$uppercaseName = strtoupper($name);
echo $uppercaseName; // Xuất ra "TVD SEO"

8. Kết nối cơ sở dữ liệu:

PHP hỗ trợ kết nối với nhiều loại cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, SQL Server. Ví dụ:

PHP
$conn = mysqli_connect("localhost", "username", "password", "database");

if (!$conn) {
  die("Kết nối thất bại: " . mysqli_connect_error());
}

$sql = "SELECT * FROM users";
$result = mysqli_query($conn, $sql);

if (mysqli_num_rows($result) > 0) {
  while ($row = mysqli_fetch_assoc($result)) {
    echo "ID: " . $row["id"] . " - Name: " . $row["name"] . "<br>";
  }
} else {
  echo "Không có dữ liệu";
}

mysqli_close($conn);

9. Làm việc với file:

PHP cung cấp nhiều hàm để thao tác với file như fopen(), fread(), fwrite(), fclose(). Ví dụ:

PHP
$myfile = fopen("myfile.txt", "r");
$content = fread($myfile, filesize("myfile.txt"));
fclose($myfile);

echo $content;

10. Gửi email:

PHP hỗ trợ gửi email bằng hàm mail(). Ví dụ:

PHP
$to = "recipient@example.com";
$subject = "My Subject";
$message = "This is my message";

$headers = "From: sender@example.com";

if (mail($to, $subject, $message, $headers)) {
  echo "Email đã được gửi thành công";
} else {
  echo "Gửi email thất bại";
}

Đây chỉ là những câu lệnh PHP căn bản nhất. Để trở thành một lập trình viên PHP thành thạo, bạn cần học thêm nhiều kiến thức khác như lập trình hướng đối tượng, framework PHP, bảo mật web, v.v.

Tài nguyên học tập:

  • https://www.w3schools.com/php/
  • https://www.w3schools.com/php/
  • https://www.vietjack.com/php/index.jsp
Rate this post


File được chia sẻ bởi tvdseo.com Vui lòng chờ 30sGood luck!